Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Imperial capacity unit


noun
a unit of measure for capacity officially adopted in the British Imperial System;
British units are both dry and wet
Syn:
British capacity unit
Hypernyms:
liquid unit, liquid measure, dry unit, dry measure
Hyponyms:
barrel, bbl, minim, fluidram, fluid dram,
fluid drachm, drachm, fluidounce, fluid ounce, gill, pint,
quart, gallon, Imperial gallon, congius, peck, bushel,
firkin, kilderkin, quarter, hogshead, chaldron


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.